Hotline: 0989.480.689  Hỗ trợ 24/24  o0o  Email: lhchung205@gmail.com

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Từ khóa
Danh mục

Số sản phẩm : 0
Thành tiền : VND
Xem giỏ hàng

thongtinlienhe-pcccauviet.com

Đang truy cập: 174
Trong ngày: 185
Trong tuần: 421
Lượt truy cập: 674968
Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Tiêu Chuẩn: Jis, Ansi, BS, DIN
Lượt xem: 306

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Tiêu Chuẩn: Jis, Ansi, BS, DIN

I.  Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Jis 5k, 10k, 16k, 20k

1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

75

55

18.0

9

4

12

0.3

2

12

15

80

60

22.5

9

4

12

0.3

3

34

20

85

65

28.0

10

4

12

0.4

4

1

25

95

75

34.5

10

4

12

0.5

5

114

32

115

90

43.5

12

4

15

0.8

6

112

40

120

95

50.0

12

4

15

0.9

7

2

50

130

105

61.5

14

4

15

1.1

8

212

65

155

130

77.5

14

4

15

1.5

9

3

80

180

145

90.0

14

4

19

2.0

10

4

114

200

165

116.0

16

8

19

2.4

11

5

125

235

200

142.0

16

8

19

3.3

12

6

150

265

230

167.0

18

8

19

4.4

13

8

200

320

280

218.0

20

8

23

5.5

14

10

250

385

345

270.0

22

12

23

6.4

15

12

300

430

390

320.0

22

12

23

9.5

16

14

350

480

435

358.0

24

12

25

10.3

17

16

400

540

495

109.0

24

16

25

16.9

18

18

450

605

555

459.0

24

16

25

21.6

 

2. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

12

4

15

0.5

2

12

15

95

70

22.5

12

4

15

0.6

3

34

20

100

75

28

14

4

15

0.7

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

1.1

5

114

32

135

100

43.5

16

4

19

1.5

6

112

40

140

105

50

16

4

19

1.6

7

2

50

155

120

61.5

16

4

19

1.9

8

212

65

175

140

77.5

18

4

19

2.6

9

3

80

185

150

90

18

8

19

2.6

10

4

100

210

175

116

18

8

19

3.1

11

5

125

250

210

142

20

8

23

4.8

12

6

150

280

240

167

22

8

23

6.3

13

8

200

330

290

218

22

12

23

7.5

14

10

250

400

355

270

24

12

25

11.8

15

12

300

445

400

320

24

16

25

13.6

16

14

350

490

445

358

26

16

25

16.4

17

16

400

560

510

409

28

16

27

23.1

18

18

450

620

565

459

30

20

27

29.5

19

20

500

675

620

510

30

20

27

33.5

 

3. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

12

4

15

0.5

2

12

15

95

70

22.5

12

4

15

0.6

3

34

20

100

75

28

14

4

15

0.7

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

1.1

5

114

32

135

100

43.5

16

4

19

1.5

6

112

40

140

105

50

16

4

19

1.6

7

2

50

155

120

61.5

16

8

19

1.8

8

212

65

175

140

77.5

18

8

19

2.5

9

3

80

200

160

90

20

8

22

3.5

10

4

100

225

185

116

22

8

22

4.5

11

5

125

270

225

142

22

8

25

6.5

12

6

150

305

260

167

24

12

25

8.7

13

8

200

350

305

218

26

12

25

10.9

14

10

250

430

380

270

28

12

29

18.0

15

12

300

480

430

320

30

16

29

21.5

16

14

350

540

480

358

34

16

32

30.8

17

16

400

605

540

409

38

16

35

42.8

18

18

450

675

605

459

40

20

35

55.1

19

20

500

730

660

510

42

20

35

65.1

20

22

550

795

720

561

42

20

38

77.9

 

4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

14

4

15

0.6

2

12

15

95

70

22.5

14

4

15

0.7

3

34

20

100

75

28

16

4

15

0.8

4

1

25

125

90

34.5

16

4

19

1.3

5

114

32

135

100

43.5

18

4

19

1.6

6

112

40

140

105

50

18

4

19

1.7

7

2

50

155

120

61.5

18

8

19

1.9

8

212

65

175

140

77.5

20

8

19

2.6

9

3

80

200

160

90

22

8

23

3.8

10

4

100

225

185

116

24

8

23

4.9

11

5

125

270

225

142

26

8

25

7.8

12

6

150

305

260

167

28

12

25

10.1

13

8

200

350

305

218

30

12

25

12.6

14

10

250

430

380

270

34

12

27

21.9

15

12

300

480

430

320

36

16

27

25.8

16

14

350

540

480

358

40

16

33

36.2

17

16

400

605

540

409

46

16

33

51.7

18

18

450

675

605

459

48

20

33

66.1

19

20

500

730

660

510

50

20

33

77.4

 

ii.  Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150

Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150, Class 300, class 600, class 900, class 1500, class 3000

Các cỡ:  Từ D15 đến D2500

Dùng cho xăng dầu, gas, khí, CN đóng tàu, điện lạnh... 

Xuất xứ: Công Ty TNHH Minh Hưng Thuận, Việt Nam, Hàn Quốc, Đài loan, Nhật Bản, Trung Quốc,.....

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI B16.5 CLASS 150

Nominal Pipe Size

Nominal Pipe Size

Out

side Dia.   

Slip-on Socket Welding

O.D.of Raised Face 

Dia. at Base of Hub 

Bolt Clrcle Dia.

Thickness

Number of Holes

Dia. of Holes

Inch

DN

D

B2

G

X

C

T

 

 

1/2

15

89

22.4

35.1

30.2

60.5

11.2

4

15.7

3/4

20

99

27.7

42.9

38.1

69.9

12.7

4

15.7

1

25

108

34.5

50.8

49.3

79.2

14.2

4

15.7

1.1/4

32

117

43.2

63.5

58.7

88.9

15.7

4

15.7

1.1/2

40

127

49.5

73.2

65.0

98.6

17.5

4

15.7

2

50

152

62.0

91.9

77.7

120.7

19.1

4

19.1

2.1/2

65

178

74.7

104.6

90.4

139.7

22.4

4

19.1

3

80

191

90.7

127.0

108.0

152.4

23.9

4

19.1

4

100

229

116.1

157.2

134.9

190.5

23.9

8

19.1

5

125

254

143.8

185.7

163.6

215.9

23.9

8

22.4

6

150

279

170.7

215.9

192.0

241.3

25.4

8

22.4

8

200

343

221.5

269.7

246.1

298.5

28.4

8

22.4

10

250

406

276.4

323.9

304.8

362.0

30.2

12

25.4

12

300

483

327.2

381.0

365.3

431.8

31.8

12

25.4

14

350

533

359.2

412.8

400.1

476.3

35.1

12

28.4

16

400

597

410.5

469.4

457.2

539.8

36.6

16

28.4

18

450

635

461.8

533.4

505.0

577.9

39.6

16

31.8

20

500

699

513.1

584.2

558.8

635.0

42.9

20

31.8

24

600

813

616.0

692.2

663.4

749.3

47.8

20

35.1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III.  Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16

Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16

Công năng:

1. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10 – RF

Des. of Goods

Thickness

Inside Dia.

Outside Dia.

Dia. of Circle

Number of Bolt Holes

Hole Dia.

Approx. Weight

t

Do

D

C

h

(kg/Pcs)

inch

DN

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

 

1/2

15

12

22

95

65

4

14

0.58

3/4

20

12

27.6

105

75

4

14

0.72

1

25

12

34.4

115

85

4

14

0.86

1.1/4

32

13

43.1

140

100

4

18

1.35

1.1/2

40

13

49

150

110

4

18

1.54

2

50

14

61.1

165

125

4

18

1.96

2.1/2

65

16

77.1

185

145

4

18

2.67

3

80

16

90.3

200

160

8

18

3.04

4

100

18

115.9

220

180

8

18

3.78

5

125

18

141.6

250

210

8

18

4.67

6

150

20

170.5

285

240

8

22

6.1

8

200

22

221.8

340

295

8

22

8.7

10

250

22

276.2

395

355

12

26

11.46

12

300

24

327.6

445

410

12

26

13.3

14

350

28

372.2

505

470

16

26

18.54

16

400

32

423.7

565

525

16

30

25.11

20

500

38

513.6

670

650

20

33

36.99

24

600

42

613

780

770

20

36

47.97

2. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504  PN16 – RF

Des. of Goods

Thickness

Inside Dia.

Outside Dia.

Dia. of Circle

Number of Bolt Holes

Hole Dia.

Approx. Weight

t

Do

D

C

h

(kg/Pcs)

inch

DN

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

 

1/2

15

14

22

95

65

4

14

0.67

3/4

20

16

27.6

105

75

4

14

0.94

1

25

16

34.4

115

85

4

14

1.11

1.1/4

32

16

43.1

140

100

4

18

1.63

1.1/2

40

16

49

150

110

4

18

1.86

2

50

18

61.1

165

125

4

18

2.46

2.1/2

65

18

77.1

185

145

4

18

2.99

3

80

20

90.3

200

160

8

18

3.61

4

100

20

115.9

220

180

8

18

4

5

125

22

141.6

250

210

8

18

5.42

6

150

22

170.5

285

240

8

22

6.73

8

200

24

221.8

340

295

12

22

9.21

10

250

26

276.2

395

355

12

26

13.35

12

300

28

327.6

445

410

12

26

17.35

14

350

32

372.2

505

470

16

26

23.9

16

400

36

423.7

565

525

16

30

36

20

500

44

513.6

670

650

20

33

66.7

24

        


 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Khớp nối mềm chống rung - DN50 -DN65 -DN80 -DN100 -DN150 ĐẾN DN1000 SJV Hàn Quốc

Van xả khí-ARV-Malaysia-DN25,DN40,DN50

ALARM - VANLVE SPRINKLER

Đồng hồ đo lưu lượng nước Malaysia, giá rẻ

Ống mềm nối đầu phun cứu hỏa Sprinkler

Van giảm áp - ShinYi

VAN BI INOX ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN

Van một chiều kiểu kẹp arv-malaysia-DN50, DN65, DN80, DN100

Van phao -cơ -thủy lực -|lắp ren, lắp bích| đồng, gang -nhập khẩu giá rẻ

VAN CHẶN TI NỔI

CÔNG TY CP  THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT AN VIỆT PHÁT 

VPGD: Phòng 2730CT10C Khu đô thị Đại Thanh, Thanh Trì, Hà Nội

 Liên hệ: MR Chung: 0989.480.689 hoặc 0916 968 323

EMail:   lhchung205@gmail.com hoặc   chung.anvietphat@gmail.com